Quy trình sản xuất giống lúa OM4900 (XN1) đầy đủ và chuẩn kỹ thuật
Giống lúa OM4900 là một trong những giống chủ lực của nhiều vùng canh tác tại Việt Nam nhờ khả năng thích nghi rộng, năng suất cao và chất lượng gạo tốt. Để đảm bảo chất lượng giống đạt chuẩn cấp xác nhận 1 (XN1), cần thực hiện đúng và đủ các bước trong quy trình sản xuất giống. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình sản xuất giống lúa OM4900 theo tiêu chuẩn QCVN 01 – 54:2011/BNNPTNT.
Chọn ruộng sản xuất giống
Đây là bước đầu tiên quyết định thành bại của cả vụ giống. Yêu cầu kỹ thuật cụ thể như sau:
1. Chuẩn bị đất:
- Ruộng bằng phẳng, đất có độ phì khá.
- Chủ động tưới tiêu, không ngập úng hay hạn hán cục bộ.
- Sạch cỏ dại, không có lúa vụ trước mọc lại, không nhiễm sâu bệnh tồn dư.
2. Cách ly:
- Ruộng giống cần cách ly đúng quy chuẩn theo QCVN 01 – 54:2011/BNNPTNT với các ruộng lúa xung quanh để tránh lẫn tạp.
3. Thời vụ gieo sạ theo vùng:
Vùng sản xuất | Vụ Đông Xuân | Vụ Hè Thu |
---|---|---|
Duyên hải Nam Trung Bộ | Tháng 11 – 12 | Tháng 4 – 5 |
Tây Nguyên | Tháng 12 | Tháng 6 |
Đồng bằng sông Cửu Long & Đông Nam Bộ | Tháng 11 – 12 | Tháng 4 – 5 |
Kỹ thuật gieo và chăm sóc giống lúa OM4900
1. Làm đất:
- Cày bừa kỹ, trục nhuyễn, chia băng 2 – 2,5m.
- Tạo rãnh thoát nước giữa các băng.
- Bón lót bằng phân hữu cơ hoai mục nếu có điều kiện.
2. Giống và lượng giống:
- Giống sử dụng: Có nguồn gốc từ hạt giống nguyên chủng.
- Cách ngâm ủ:
- Ngâm 24 giờ → rửa sạch → ủ 36–48 giờ tùy điều kiện thời tiết.
- Trong thời gian ủ cần giữ ấm và đảo đều mỗi ngày.
Vùng | Lượng giống (kg/ha) |
---|---|
Duyên hải Nam Trung Bộ | 160 – 180 |
Tây Nguyên | 160 – 180 |
ĐBSCL & Đông Nam Bộ | 140 – 160 |
3. Gieo hạt:
- Gieo đều tay khi ruộng đã rút cạn nước.
- Nếu ruộng còn nước: gieo xong cần tiêu nước nhanh chóng để tránh hư mầm.
4. Dặm cây:
- Tiến hành sau 15–18 ngày sau gieo.
- Chỉ sử dụng cây trong ruộng giống để dặm, tránh lẫn giống.
5. Phân bón:
Lần bón | Thời điểm | Loại phân & liều lượng (kg/ha) |
---|---|---|
Lần 1 | 10 – 12 ngày sau gieo | 300kg lân + 90kg urê + 20kg kali |
Lần 2 | 20 – 25 ngày sau gieo | 120kg urê + 40kg kali |
Lần 3 | 42 – 45 ngày sau gieo | 80kg urê + 60kg kali |
Bổ sung | Khi lúa trổ lác đác | 30kg urê (nếu cần thúc trổ nhanh) |
Tổng lượng cho 1ha (có thể thay thế bằng phân tổng hợp):
- 5 – 10 tấn phân hữu cơ + 120 – 140kg N + 50kg P₂O₅ + 65 – 70kg K₂O
6. Quản lý nước:
- Giữ nước ở mức 3 – 5cm từ 7 – 10 ngày sau gieo.
- Điều chỉnh mực nước phù hợp từng giai đoạn sinh trưởng.
Phòng trừ cỏ dại và sâu bệnh
1. Phòng trừ cỏ dại:
- Làm đất kỹ.
- Kết hợp sử dụng thuốc tiền nảy mầm và hậu nảy mầm.
- Làm cỏ thủ công bổ sung.
- Ruộng phải sạch cỏ trước thu hoạch.
2. Phòng trừ sâu bệnh:
Thăm đồng thường xuyên, phòng trị kịp thời các đối tượng nguy hiểm:
Sâu bệnh hại chính | Biện pháp quản lý |
---|---|
Bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân | Sử dụng thuốc đặc trị đúng liều, đúng lúc. |
Bệnh đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt | Sử dụng giống kháng, phòng bằng thuốc sinh học/hóa học. |
Khử lẫn giống – Khâu quan trọng trong sản xuất giống lúa OM4900
Tiến hành 3 lần:
Lần khử lẫn | Thời điểm | Mục tiêu |
---|---|---|
Lần 1 | 10 – 15 ngày sau gieo | Loại bỏ cây khác giống (lá khác màu, cây chết, thân gốc khác…) |
Lần 2 | Khi lúa trổ 50% | Nhổ bỏ cây trổ sớm, cây cao/thấp bất thường, lá đòng, bông, râu khác biệt. |
Lần 3 | Trước thu hoạch 7 – 10 ngày | Loại bỏ cây lẫn dựa vào đặc điểm bông, hạt, chiều cao, lá đòng, màu sắc. |
🔸 Lưu ý: Với giống trung ngày – dài ngày, cần loại bỏ sớm những cây ngắn ngày.
Thu hoạch và bảo quản giống lúa OM4900
1. Thu hoạch:
- Tiến hành khi 90 – 95% số hạt đã chín vàng.
- Không thu quá xanh (ẩm) hoặc quá chín (rơi rụng).
- Cần thu hoạch đúng kỹ thuật để đảm bảo chất lượng hạt giống.
2. Bảo quản:
Khâu | Yêu cầu kỹ thuật |
---|---|
Phơi/sấy | Đảm bảo độ ẩm hạt giống sau phơi/sấy dưới 13,5%. |
Đóng gói | Ghi rõ tên giống, cấp giống, vụ sản xuất, ngày thu hoạch, thông tin lô giống. |
Bảo quản lâu dài | Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, mối mọt. Kiểm tra định kỳ để tránh dịch hại. |
✅ Kết luận
Việc sản xuất giống lúa OM4900 cấp xác nhận 1 (XN1) yêu cầu nghiêm ngặt về kỹ thuật, khử lẫn và chăm sóc. Thực hiện đầy đủ các bước như hướng dẫn ở trên sẽ giúp nông hộ, hợp tác xã hoặc đơn vị sản xuất giống đảm bảo chất lượng hạt giống, từ đó nâng cao năng suất, hiệu quả kinh tế và giữ gìn nguồn gen lúa thuần Việt Nam.